Có 2 kết quả:

貝雕 bèi diāo ㄅㄟˋ ㄉㄧㄠ贝雕 bèi diāo ㄅㄟˋ ㄉㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

shell carving

Từ điển Trung-Anh

shell carving